Chuyển đổi thanh sang furlong (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
thanh
Định nghĩa:
furlong (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh sang furlong (khảo sát Mỹ)
thanh [rd] | furlong (khảo sát Mỹ) [fur] |
---|---|
0.01 rd | 0.000250 fur |
0.10 rd | 0.002500 fur |
1 rd | 0.0250 fur |
2 rd | 0.0500 fur |
3 rd | 0.0750 fur |
5 rd | 0.1250 fur |
10 rd | 0.2500 fur |
20 rd | 0.5000 fur |
50 rd | 1.25 fur |
100 rd | 2.50 fur |
1000 rd | 25.00 fur |
Cách chuyển đổi thanh sang furlong (khảo sát Mỹ)
1 rd = 0.025000 fur
1 fur = 40.00 rd
Ví dụ
Convert 15 rd to fur:
15 rd = 15 × 0.025000 fur = 0.374999 fur