Chuyển đổi thanh sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị petamét [Pm]
thanh [rd]
petamét [Pm]

thanh

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang petamét

thanh [rd] petamét [Pm]
0.01 rd 0.000000 Pm
0.10 rd 0.000000 Pm
1 rd 0.000000 Pm
2 rd 0.000000 Pm
3 rd 0.000000 Pm
5 rd 0.000000 Pm
10 rd 0.000000 Pm
20 rd 0.000000 Pm
50 rd 0.000000 Pm
100 rd 0.000000 Pm
1000 rd 0.000000 Pm

Cách chuyển đổi thanh sang petamét

1 rd = 0.000000 Pm

1 Pm = 198838781515947 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to Pm:
15 rd = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác