Chuyển đổi thanh sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị megamét [Mm]
thanh [rd]
megamét [Mm]

thanh

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang megamét

thanh [rd] megamét [Mm]
0.01 rd 0.000000 Mm
0.10 rd 0.000001 Mm
1 rd 0.000005 Mm
2 rd 0.000010 Mm
3 rd 0.000015 Mm
5 rd 0.000025 Mm
10 rd 0.000050 Mm
20 rd 0.000101 Mm
50 rd 0.000251 Mm
100 rd 0.000503 Mm
1000 rd 0.005029 Mm

Cách chuyển đổi thanh sang megamét

1 rd = 0.000005 Mm

1 Mm = 198839 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to Mm:
15 rd = 15 × 0.000005 Mm = 0.000075 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác