Chuyển đổi thanh sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị dekamét [dam]
thanh [rd]
dekamét [dam]

thanh

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang dekamét

thanh [rd] dekamét [dam]
0.01 rd 0.005029 dam
0.10 rd 0.0503 dam
1 rd 0.5029 dam
2 rd 1.01 dam
3 rd 1.51 dam
5 rd 2.51 dam
10 rd 5.03 dam
20 rd 10.06 dam
50 rd 25.15 dam
100 rd 50.29 dam
1000 rd 502.92 dam

Cách chuyển đổi thanh sang dekamét

1 rd = 0.502920 dam

1 dam = 1.99 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to dam:
15 rd = 15 × 0.502920 dam = 7.54 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác