Chuyển đổi thanh sang khẩu độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị khẩu độ [cl]
thanh [rd]
khẩu độ [cl]

thanh

Định nghĩa:

khẩu độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang khẩu độ

thanh [rd] khẩu độ [cl]
0.01 rd 198.00 cl
0.10 rd 1980 cl
1 rd 19800 cl
2 rd 39600 cl
3 rd 59400 cl
5 rd 99000 cl
10 rd 198000 cl
20 rd 396000 cl
50 rd 990000 cl
100 rd 1980000 cl
1000 rd 19800000 cl

Cách chuyển đổi thanh sang khẩu độ

1 rd = 19800 cl

1 cl = 0.000051 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to cl:
15 rd = 15 × 19800 cl = 297000 cl

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác