Chuyển đổi thanh sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị kilômét [km]
thanh [rd]
kilômét [km]

thanh

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang kilômét

thanh [rd] kilômét [km]
0.01 rd 0.000050 km
0.10 rd 0.000503 km
1 rd 0.005029 km
2 rd 0.0101 km
3 rd 0.0151 km
5 rd 0.0251 km
10 rd 0.0503 km
20 rd 0.1006 km
50 rd 0.2515 km
100 rd 0.5029 km
1000 rd 5.03 km

Cách chuyển đổi thanh sang kilômét

1 rd = 0.005029 km

1 km = 198.84 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to km:
15 rd = 15 × 0.005029 km = 0.075438 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác