Chuyển đổi thanh sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị nanomét [nm]
thanh [rd]
nanomét [nm]

thanh

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang nanomét

thanh [rd] nanomét [nm]
0.01 rd 50292000 nm
0.10 rd 502920000 nm
1 rd 5029200000 nm
2 rd 10058400000 nm
3 rd 15087600000 nm
5 rd 25146000000 nm
10 rd 50292000000 nm
20 rd 100584000000 nm
50 rd 251460000000 nm
100 rd 502920000000 nm
1000 rd 5029200000000 nm

Cách chuyển đổi thanh sang nanomét

1 rd = 5029200000 nm

1 nm = 0.000000 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to nm:
15 rd = 15 × 5029200000 nm = 75438000000 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác