Chuyển đổi thanh sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị hectomét [hm]
thanh [rd]
hectomét [hm]

thanh

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang hectomét

thanh [rd] hectomét [hm]
0.01 rd 0.000503 hm
0.10 rd 0.005029 hm
1 rd 0.0503 hm
2 rd 0.1006 hm
3 rd 0.1509 hm
5 rd 0.2515 hm
10 rd 0.5029 hm
20 rd 1.01 hm
50 rd 2.51 hm
100 rd 5.03 hm
1000 rd 50.29 hm

Cách chuyển đổi thanh sang hectomét

1 rd = 0.050292 hm

1 hm = 19.88 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to hm:
15 rd = 15 × 0.050292 hm = 0.754380 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác