Chuyển đổi thanh sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
thanh
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh sang hải lý (Anh)
thanh [rd] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 rd | 0.000027 NM (UK) |
0.10 rd | 0.000271 NM (UK) |
1 rd | 0.002714 NM (UK) |
2 rd | 0.005428 NM (UK) |
3 rd | 0.008141 NM (UK) |
5 rd | 0.0136 NM (UK) |
10 rd | 0.0271 NM (UK) |
20 rd | 0.0543 NM (UK) |
50 rd | 0.1357 NM (UK) |
100 rd | 0.2714 NM (UK) |
1000 rd | 2.71 NM (UK) |
Cách chuyển đổi thanh sang hải lý (Anh)
1 rd = 0.002714 NM (UK)
1 NM (UK) = 368.48 rd
Ví dụ
Convert 15 rd to NM (UK):
15 rd = 15 × 0.002714 NM (UK) = 0.040707 NM (UK)