Chuyển đổi thanh sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
thanh [rd]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

thanh

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang cubit (Hy Lạp)

thanh [rd] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 rd 0.1087 cubit (Greek)
0.10 rd 1.09 cubit (Greek)
1 rd 10.87 cubit (Greek)
2 rd 21.73 cubit (Greek)
3 rd 32.60 cubit (Greek)
5 rd 54.34 cubit (Greek)
10 rd 108.67 cubit (Greek)
20 rd 217.34 cubit (Greek)
50 rd 543.36 cubit (Greek)
100 rd 1087 cubit (Greek)
1000 rd 10867 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi thanh sang cubit (Hy Lạp)

1 rd = 10.87 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.092020 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to cubit (Greek):
15 rd = 15 × 10.87 cubit (Greek) = 163.01 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác