Chuyển đổi thanh sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
thanh [rd]
kiloparsec [kpc]

thanh

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang kiloparsec

thanh [rd] kiloparsec [kpc]
0.01 rd 0.000000 kpc
0.10 rd 0.000000 kpc
1 rd 0.000000 kpc
2 rd 0.000000 kpc
3 rd 0.000000 kpc
5 rd 0.000000 kpc
10 rd 0.000000 kpc
20 rd 0.000000 kpc
50 rd 0.000000 kpc
100 rd 0.000000 kpc
1000 rd 0.000000 kpc

Cách chuyển đổi thanh sang kiloparsec

1 rd = 0.000000 kpc

1 kpc = 6135523704127893504 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to kpc:
15 rd = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác