Chuyển đổi thanh sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị milimét [mm]
thanh [rd]
milimét [mm]

thanh

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang milimét

thanh [rd] milimét [mm]
0.01 rd 50.29 mm
0.10 rd 502.92 mm
1 rd 5029 mm
2 rd 10058 mm
3 rd 15088 mm
5 rd 25146 mm
10 rd 50292 mm
20 rd 100584 mm
50 rd 251460 mm
100 rd 502920 mm
1000 rd 5029200 mm

Cách chuyển đổi thanh sang milimét

1 rd = 5029 mm

1 mm = 0.000199 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to mm:
15 rd = 15 × 5029 mm = 75438 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác