Chuyển đổi thanh sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị decimét [dm]
thanh [rd]
decimét [dm]

thanh

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang decimét

thanh [rd] decimét [dm]
0.01 rd 0.5029 dm
0.10 rd 5.03 dm
1 rd 50.29 dm
2 rd 100.58 dm
3 rd 150.88 dm
5 rd 251.46 dm
10 rd 502.92 dm
20 rd 1006 dm
50 rd 2515 dm
100 rd 5029 dm
1000 rd 50292 dm

Cách chuyển đổi thanh sang decimét

1 rd = 50.29 dm

1 dm = 0.019884 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to dm:
15 rd = 15 × 50.29 dm = 754.38 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác