Chuyển đổi thanh sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị arpent [arpent]
thanh [rd]
arpent [arpent]

thanh

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang arpent

thanh [rd] arpent [arpent]
0.01 rd 0.000859 arpent
0.10 rd 0.008594 arpent
1 rd 0.0859 arpent
2 rd 0.1719 arpent
3 rd 0.2578 arpent
5 rd 0.4297 arpent
10 rd 0.8594 arpent
20 rd 1.72 arpent
50 rd 4.30 arpent
100 rd 8.59 arpent
1000 rd 85.94 arpent

Cách chuyển đổi thanh sang arpent

1 rd = 0.085938 arpent

1 arpent = 11.64 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to arpent:
15 rd = 15 × 0.085938 arpent = 1.29 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác