Chuyển đổi thanh sang dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh [rd] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
thanh [rd]
dặm [mi, mi(Int)]

thanh

Định nghĩa:

dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh sang dặm

thanh [rd] dặm [mi, mi(Int)]
0.01 rd 0.000031 mi, mi(Int)
0.10 rd 0.000313 mi, mi(Int)
1 rd 0.003125 mi, mi(Int)
2 rd 0.006250 mi, mi(Int)
3 rd 0.009375 mi, mi(Int)
5 rd 0.0156 mi, mi(Int)
10 rd 0.0312 mi, mi(Int)
20 rd 0.0625 mi, mi(Int)
50 rd 0.1562 mi, mi(Int)
100 rd 0.3125 mi, mi(Int)
1000 rd 3.12 mi, mi(Int)

Cách chuyển đổi thanh sang dặm

1 rd = 0.003125 mi, mi(Int)

1 mi, mi(Int) = 320.00 rd

Ví dụ

Convert 15 rd to mi, mi(Int):
15 rd = 15 × 0.003125 mi, mi(Int) = 0.046875 mi, mi(Int)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi thanh sang các đơn vị Chiều dài khác