Chuyển đổi league (thành văn) sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league (thành văn) [st.league] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
league (thành văn)
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league (thành văn) sang hải lý (Anh)
league (thành văn) [st.league] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 st.league | 0.0261 NM (UK) |
0.10 st.league | 0.2605 NM (UK) |
1 st.league | 2.61 NM (UK) |
2 st.league | 5.21 NM (UK) |
3 st.league | 7.82 NM (UK) |
5 st.league | 13.03 NM (UK) |
10 st.league | 26.05 NM (UK) |
20 st.league | 52.11 NM (UK) |
50 st.league | 130.26 NM (UK) |
100 st.league | 260.53 NM (UK) |
1000 st.league | 2605 NM (UK) |
Cách chuyển đổi league (thành văn) sang hải lý (Anh)
1 st.league = 2.61 NM (UK)
1 NM (UK) = 0.383838 st.league
Ví dụ
Convert 15 st.league to NM (UK):
15 st.league = 15 × 2.61 NM (UK) = 39.08 NM (UK)