Chuyển đổi league (thành văn) sang Bán kính xích đạo Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league (thành văn) [st.league] sang đơn vị Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
league (thành văn)
Định nghĩa:
Bán kính xích đạo Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league (thành văn) sang Bán kính xích đạo Trái đất
| league (thành văn) [st.league] | Bán kính xích đạo Trái đất [radius] |
|---|---|
| 0.01 st.league | 0.000008 radius |
| 0.10 st.league | 0.000076 radius |
| 1 st.league | 0.000757 radius |
| 2 st.league | 0.001514 radius |
| 3 st.league | 0.002271 radius |
| 5 st.league | 0.003785 radius |
| 10 st.league | 0.007570 radius |
| 20 st.league | 0.0151 radius |
| 50 st.league | 0.0378 radius |
| 100 st.league | 0.0757 radius |
| 1000 st.league | 0.7570 radius |
Cách chuyển đổi league (thành văn) sang Bán kính xích đạo Trái đất
1 st.league = 0.000757 radius
1 radius = 1321 st.league
Ví dụ
Convert 15 st.league to radius:
15 st.league = 15 × 0.000757 radius = 0.011354 radius