Chuyển đổi league (thành văn) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi league (thành văn) [st.league] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
league (thành văn)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi league (thành văn) sang đơn vị thiên văn
| league (thành văn) [st.league] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 st.league | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 st.league | 0.000000 AU, UA |
| 1 st.league | 0.000000 AU, UA |
| 2 st.league | 0.000000 AU, UA |
| 3 st.league | 0.000000 AU, UA |
| 5 st.league | 0.000000 AU, UA |
| 10 st.league | 0.000000 AU, UA |
| 20 st.league | 0.000001 AU, UA |
| 50 st.league | 0.000002 AU, UA |
| 100 st.league | 0.000003 AU, UA |
| 1000 st.league | 0.000032 AU, UA |
Cách chuyển đổi league (thành văn) sang đơn vị thiên văn
1 st.league = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 30985207 st.league
Ví dụ
Convert 15 st.league to AU, UA:
15 st.league = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA