Chuyển đổi watt/mét vuông sang watt/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
watt/mét vuông [W/m^2]
watt/inch vuông [W/in^2]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang watt/inch vuông

watt/mét vuông [W/m^2] watt/inch vuông [W/in^2]
0.01 W/m^2 0.000006 W/in^2
0.10 W/m^2 0.000065 W/in^2
1 W/m^2 0.000645 W/in^2
2 W/m^2 0.001290 W/in^2
3 W/m^2 0.001935 W/in^2
5 W/m^2 0.003226 W/in^2
10 W/m^2 0.006452 W/in^2
20 W/m^2 0.0129 W/in^2
50 W/m^2 0.0323 W/in^2
100 W/m^2 0.0645 W/in^2
1000 W/m^2 0.6452 W/in^2

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang watt/inch vuông

1 W/m^2 = 0.000645 W/in^2

1 W/in^2 = 1550 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to W/in^2:
15 W/m^2 = 15 × 0.000645 W/in^2 = 0.009677 W/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến