Chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/phút/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
watt/mét vuông [W/m^2] | Btu (th)/phút/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.000053 foot |
0.10 W/m^2 | 0.000529 foot |
1 W/m^2 | 0.005287 foot |
2 W/m^2 | 0.0106 foot |
3 W/m^2 | 0.0159 foot |
5 W/m^2 | 0.0264 foot |
10 W/m^2 | 0.0529 foot |
20 W/m^2 | 0.1057 foot |
50 W/m^2 | 0.2643 foot |
100 W/m^2 | 0.5287 foot |
1000 W/m^2 | 5.29 foot |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
1 W/m^2 = 0.005287 foot
1 foot = 189.15 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.005287 foot = 0.079303 foot