Chuyển đổi watt/mét vuông sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị milimét [millimeter]
watt/mét vuông [W/m^2]
milimét [millimeter]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang milimét

watt/mét vuông [W/m^2] milimét [millimeter]
0.01 W/m^2 360.00 millimeter
0.10 W/m^2 3600 millimeter
1 W/m^2 36000 millimeter
2 W/m^2 72000 millimeter
3 W/m^2 108000 millimeter
5 W/m^2 180000 millimeter
10 W/m^2 360000 millimeter
20 W/m^2 719999 millimeter
50 W/m^2 1799999 millimeter
100 W/m^2 3599997 millimeter
1000 W/m^2 35999971 millimeter

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang milimét

1 W/m^2 = 36000 millimeter

1 millimeter = 0.000028 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to millimeter:
15 W/m^2 = 15 × 36000 millimeter = 540000 millimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến