Chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét
watt/mét vuông [W/m^2] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.000014 centimeter |
0.10 W/m^2 | 0.000143 centimeter |
1 W/m^2 | 0.001433 centimeter |
2 W/m^2 | 0.002866 centimeter |
3 W/m^2 | 0.004299 centimeter |
5 W/m^2 | 0.007165 centimeter |
10 W/m^2 | 0.0143 centimeter |
20 W/m^2 | 0.0287 centimeter |
50 W/m^2 | 0.0717 centimeter |
100 W/m^2 | 0.1433 centimeter |
1000 W/m^2 | 1.43 centimeter |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét
1 W/m^2 = 0.001433 centimeter
1 centimeter = 697.80 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to centimeter:
15 W/m^2 = 15 × 0.001433 centimeter = 0.021496 centimeter