Chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét
watt/mét vuông [W/m^2] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.000000 centimeter |
0.10 W/m^2 | 0.000002 centimeter |
1 W/m^2 | 0.000024 centimeter |
2 W/m^2 | 0.000048 centimeter |
3 W/m^2 | 0.000072 centimeter |
5 W/m^2 | 0.000119 centimeter |
10 W/m^2 | 0.000239 centimeter |
20 W/m^2 | 0.000478 centimeter |
50 W/m^2 | 0.001194 centimeter |
100 W/m^2 | 0.002388 centimeter |
1000 W/m^2 | 0.0239 centimeter |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét
1 W/m^2 = 0.000024 centimeter
1 centimeter = 41868 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to centimeter:
15 W/m^2 = 15 × 0.000024 centimeter = 0.000358 centimeter