Chuyển đổi watt/mét vuông sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị feet [foot]
watt/mét vuông [W/m^2]
feet [foot]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang feet

watt/mét vuông [W/m^2] feet [foot]
0.01 W/m^2 0.000053 foot
0.10 W/m^2 0.000528 foot
1 W/m^2 0.005283 foot
2 W/m^2 0.0106 foot
3 W/m^2 0.0158 foot
5 W/m^2 0.0264 foot
10 W/m^2 0.0528 foot
20 W/m^2 0.1057 foot
50 W/m^2 0.2642 foot
100 W/m^2 0.5283 foot
1000 W/m^2 5.28 foot

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang feet

1 W/m^2 = 0.005283 foot

1 foot = 189.28 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.005283 foot = 0.079250 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến