Chuyển đổi watt/mét vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
watt/mét vuông [W/m^2] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.000001 foot |
0.10 W/m^2 | 0.000013 foot |
1 W/m^2 | 0.000126 foot |
2 W/m^2 | 0.000253 foot |
3 W/m^2 | 0.000379 foot |
5 W/m^2 | 0.000632 foot |
10 W/m^2 | 0.001263 foot |
20 W/m^2 | 0.002526 foot |
50 W/m^2 | 0.006316 foot |
100 W/m^2 | 0.0126 foot |
1000 W/m^2 | 0.1263 foot |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 W/m^2 = 0.000126 foot
1 foot = 7917 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.000126 foot = 0.001895 foot