Chuyển đổi watt/mét vuông sang mã lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
mã lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang mã lực/feet vuông
| watt/mét vuông [W/m^2] | mã lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 W/m^2 | 0.000001 foot |
| 0.10 W/m^2 | 0.000012 foot |
| 1 W/m^2 | 0.000125 foot |
| 2 W/m^2 | 0.000249 foot |
| 3 W/m^2 | 0.000374 foot |
| 5 W/m^2 | 0.000623 foot |
| 10 W/m^2 | 0.001246 foot |
| 20 W/m^2 | 0.002492 foot |
| 50 W/m^2 | 0.006229 foot |
| 100 W/m^2 | 0.0125 foot |
| 1000 W/m^2 | 0.1246 foot |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang mã lực/feet vuông
1 W/m^2 = 0.000125 foot
1 foot = 8027 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.000125 foot = 0.001869 foot