Chuyển đổi watt/mét vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị feet [foot]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang feet
watt/mét vuông [W/m^2] | feet [foot] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.000001 foot |
0.10 W/m^2 | 0.000009 foot |
1 W/m^2 | 0.000088 foot |
2 W/m^2 | 0.000176 foot |
3 W/m^2 | 0.000264 foot |
5 W/m^2 | 0.000441 foot |
10 W/m^2 | 0.000881 foot |
20 W/m^2 | 0.001762 foot |
50 W/m^2 | 0.004406 foot |
100 W/m^2 | 0.008811 foot |
1000 W/m^2 | 0.0881 foot |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang feet
1 W/m^2 = 0.000088 foot
1 foot = 11349 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.000088 foot = 0.001322 foot