Chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt/mét vuông [W/m^2]
centimét [centimeter]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét

watt/mét vuông [W/m^2] centimét [centimeter]
0.01 W/m^2 0.000000 centimeter
0.10 W/m^2 0.000002 centimeter
1 W/m^2 0.000024 centimeter
2 W/m^2 0.000048 centimeter
3 W/m^2 0.000072 centimeter
5 W/m^2 0.000120 centimeter
10 W/m^2 0.000239 centimeter
20 W/m^2 0.000478 centimeter
50 W/m^2 0.001195 centimeter
100 W/m^2 0.002390 centimeter
1000 W/m^2 0.0239 centimeter

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét

1 W/m^2 = 0.000024 centimeter

1 centimeter = 41840 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to centimeter:
15 W/m^2 = 15 × 0.000024 centimeter = 0.000359 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến