Chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
watt/mét vuông [W/m^2]
Btu (th)/giây/inch vuông [inch]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Btu (th)/giây/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông

watt/mét vuông [W/m^2] Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
0.01 W/m^2 0.000000 inch
0.10 W/m^2 0.000000 inch
1 W/m^2 0.000001 inch
2 W/m^2 0.000001 inch
3 W/m^2 0.000002 inch
5 W/m^2 0.000003 inch
10 W/m^2 0.000006 inch
20 W/m^2 0.000012 inch
50 W/m^2 0.000031 inch
100 W/m^2 0.000061 inch
1000 W/m^2 0.000612 inch

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông

1 W/m^2 = 0.000001 inch

1 inch = 1634246 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to inch:
15 W/m^2 = 15 × 0.000001 inch = 0.000009 inch

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến