Chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
watt/mét vuông [W/m^2]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

watt/mét vuông [W/m^2] Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
0.01 W/m^2 0.000001 foot
0.10 W/m^2 0.000009 foot
1 W/m^2 0.000088 foot
2 W/m^2 0.000176 foot
3 W/m^2 0.000264 foot
5 W/m^2 0.000440 foot
10 W/m^2 0.000881 foot
20 W/m^2 0.001761 foot
50 W/m^2 0.004403 foot
100 W/m^2 0.008806 foot
1000 W/m^2 0.0881 foot

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

1 W/m^2 = 0.000088 foot

1 foot = 11357 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.000088 foot = 0.001321 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến