Chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
Btu (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
watt/mét vuông [W/m^2] | Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.003170 foot |
0.10 W/m^2 | 0.0317 foot |
1 W/m^2 | 0.3170 foot |
2 W/m^2 | 0.6340 foot |
3 W/m^2 | 0.9510 foot |
5 W/m^2 | 1.58 foot |
10 W/m^2 | 3.17 foot |
20 W/m^2 | 6.34 foot |
50 W/m^2 | 15.85 foot |
100 W/m^2 | 31.70 foot |
1000 W/m^2 | 317.00 foot |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (IT)/giờ/feet vuông
1 W/m^2 = 0.316998 foot
1 foot = 3.15 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.316998 foot = 4.75 foot