Chuyển đổi watt/mét vuông sang CHU/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
CHU/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang CHU/giờ/feet vuông
watt/mét vuông [W/m^2] | CHU/giờ/feet vuông [CHU/hour/square foot] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.001761 CHU/hour/square foot |
0.10 W/m^2 | 0.0176 CHU/hour/square foot |
1 W/m^2 | 0.1761 CHU/hour/square foot |
2 W/m^2 | 0.3522 CHU/hour/square foot |
3 W/m^2 | 0.5283 CHU/hour/square foot |
5 W/m^2 | 0.8806 CHU/hour/square foot |
10 W/m^2 | 1.76 CHU/hour/square foot |
20 W/m^2 | 3.52 CHU/hour/square foot |
50 W/m^2 | 8.81 CHU/hour/square foot |
100 W/m^2 | 17.61 CHU/hour/square foot |
1000 W/m^2 | 176.11 CHU/hour/square foot |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang CHU/giờ/feet vuông
1 W/m^2 = 0.176110 CHU/hour/square foot
1 CHU/hour/square foot = 5.68 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to CHU/hour/square foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.176110 CHU/hour/square foot = 2.64 CHU/hour/square foot