Chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
watt/mét vuông [W/m^2]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

watt/mét vuông [W/m^2] Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 W/m^2 0.003172 foot
0.10 W/m^2 0.0317 foot
1 W/m^2 0.3172 foot
2 W/m^2 0.6344 foot
3 W/m^2 0.9516 foot
5 W/m^2 1.59 foot
10 W/m^2 3.17 foot
20 W/m^2 6.34 foot
50 W/m^2 15.86 foot
100 W/m^2 31.72 foot
1000 W/m^2 317.21 foot

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

1 W/m^2 = 0.317210 foot

1 foot = 3.15 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 0.317210 foot = 4.76 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến