Chuyển đổi watt/mét vuông sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị mét [meter]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang mét
watt/mét vuông [W/m^2] | mét [meter] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.000010 meter |
0.10 W/m^2 | 0.000100 meter |
1 W/m^2 | 0.001000 meter |
2 W/m^2 | 0.002000 meter |
3 W/m^2 | 0.003000 meter |
5 W/m^2 | 0.005000 meter |
10 W/m^2 | 0.0100 meter |
20 W/m^2 | 0.0200 meter |
50 W/m^2 | 0.0500 meter |
100 W/m^2 | 0.1000 meter |
1000 W/m^2 | 1.00 meter |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang mét
1 W/m^2 = 0.001000 meter
1 meter = 1000 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to meter:
15 W/m^2 = 15 × 0.001000 meter = 0.015000 meter