Chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt/mét vuông [W/m^2]
centimét [centimeter]

watt/mét vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét

watt/mét vuông [W/m^2] centimét [centimeter]
0.01 W/m^2 0.000860 centimeter
0.10 W/m^2 0.008598 centimeter
1 W/m^2 0.0860 centimeter
2 W/m^2 0.1720 centimeter
3 W/m^2 0.2580 centimeter
5 W/m^2 0.4299 centimeter
10 W/m^2 0.8598 centimeter
20 W/m^2 1.72 centimeter
50 W/m^2 4.30 centimeter
100 W/m^2 8.60 centimeter
1000 W/m^2 85.98 centimeter

Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang centimét

1 W/m^2 = 0.085985 centimeter

1 centimeter = 11.63 W/m^2

Ví dụ

Convert 15 W/m^2 to centimeter:
15 W/m^2 = 15 × 0.085985 centimeter = 1.29 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến