Chuyển đổi watt/mét vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt/mét vuông [W/m^2] sang đơn vị feet [foot]
watt/mét vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt/mét vuông sang feet
watt/mét vuông [W/m^2] | feet [foot] |
---|---|
0.01 W/m^2 | 0.0411 foot |
0.10 W/m^2 | 0.4111 foot |
1 W/m^2 | 4.11 foot |
2 W/m^2 | 8.22 foot |
3 W/m^2 | 12.33 foot |
5 W/m^2 | 20.56 foot |
10 W/m^2 | 41.11 foot |
20 W/m^2 | 82.23 foot |
50 W/m^2 | 205.57 foot |
100 W/m^2 | 411.13 foot |
1000 W/m^2 | 4111 foot |
Cách chuyển đổi watt/mét vuông sang feet
1 W/m^2 = 4.11 foot
1 foot = 0.243232 W/m^2
Ví dụ
Convert 15 W/m^2 to foot:
15 W/m^2 = 15 × 4.11 foot = 61.67 foot