Chuyển đổi pound/phút sang centigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị centigram/giây [cg/s]
pound/phút
Định nghĩa:
centigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút sang centigram/giây
pound/phút [lb/min] | centigram/giây [cg/s] |
---|---|
0.01 lb/min | 7.56 cg/s |
0.10 lb/min | 75.60 cg/s |
1 lb/min | 755.99 cg/s |
2 lb/min | 1512 cg/s |
3 lb/min | 2268 cg/s |
5 lb/min | 3780 cg/s |
10 lb/min | 7560 cg/s |
20 lb/min | 15120 cg/s |
50 lb/min | 37799 cg/s |
100 lb/min | 75599 cg/s |
1000 lb/min | 755987 cg/s |
Cách chuyển đổi pound/phút sang centigram/giây
1 lb/min = 755.99 cg/s
1 cg/s = 0.001323 lb/min
Ví dụ
Convert 15 lb/min to cg/s:
15 lb/min = 15 × 755.99 cg/s = 11340 cg/s