Chuyển đổi pound/phút sang megagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
pound/phút [lb/min]
megagram/giây [Mg/s]

pound/phút

Định nghĩa:

megagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/phút sang megagram/giây

pound/phút [lb/min] megagram/giây [Mg/s]
0.01 lb/min 0.000000 Mg/s
0.10 lb/min 0.000001 Mg/s
1 lb/min 0.000008 Mg/s
2 lb/min 0.000015 Mg/s
3 lb/min 0.000023 Mg/s
5 lb/min 0.000038 Mg/s
10 lb/min 0.000076 Mg/s
20 lb/min 0.000151 Mg/s
50 lb/min 0.000378 Mg/s
100 lb/min 0.000756 Mg/s
1000 lb/min 0.007560 Mg/s

Cách chuyển đổi pound/phút sang megagram/giây

1 lb/min = 0.000008 Mg/s

1 Mg/s = 132277 lb/min

Ví dụ

Convert 15 lb/min to Mg/s:
15 lb/min = 15 × 0.000008 Mg/s = 0.000113 Mg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến