Chuyển đổi pound/phút sang gram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
pound/phút
Định nghĩa:
gram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút sang gram/giờ
| pound/phút [lb/min] | gram/giờ [g/h] |
|---|---|
| 0.01 lb/min | 272.16 g/h |
| 0.10 lb/min | 2722 g/h |
| 1 lb/min | 27216 g/h |
| 2 lb/min | 54431 g/h |
| 3 lb/min | 81647 g/h |
| 5 lb/min | 136078 g/h |
| 10 lb/min | 272155 g/h |
| 20 lb/min | 544311 g/h |
| 50 lb/min | 1360777 g/h |
| 100 lb/min | 2721554 g/h |
| 1000 lb/min | 27215542 g/h |
Cách chuyển đổi pound/phút sang gram/giờ
1 lb/min = 27216 g/h
1 g/h = 0.000037 lb/min
Ví dụ
Convert 15 lb/min to g/h:
15 lb/min = 15 × 27216 g/h = 408233 g/h