Chuyển đổi pound/phút sang gram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị gram/giây [g/s]
pound/phút
Định nghĩa:
gram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút sang gram/giây
| pound/phút [lb/min] | gram/giây [g/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/min | 0.0756 g/s |
| 0.10 lb/min | 0.7560 g/s |
| 1 lb/min | 7.56 g/s |
| 2 lb/min | 15.12 g/s |
| 3 lb/min | 22.68 g/s |
| 5 lb/min | 37.80 g/s |
| 10 lb/min | 75.60 g/s |
| 20 lb/min | 151.20 g/s |
| 50 lb/min | 377.99 g/s |
| 100 lb/min | 755.99 g/s |
| 1000 lb/min | 7560 g/s |
Cách chuyển đổi pound/phút sang gram/giây
1 lb/min = 7.56 g/s
1 g/s = 0.132277 lb/min
Ví dụ
Convert 15 lb/min to g/s:
15 lb/min = 15 × 7.56 g/s = 113.40 g/s