Chuyển đổi pound/phút sang teragram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị teragram/giây [Tg/s]
pound/phút
Định nghĩa:
teragram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút sang teragram/giây
| pound/phút [lb/min] | teragram/giây [Tg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 0.10 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 1 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 2 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 3 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 5 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 10 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 20 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 50 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 100 lb/min | 0.000000 Tg/s |
| 1000 lb/min | 0.000000 Tg/s |
Cách chuyển đổi pound/phút sang teragram/giây
1 lb/min = 0.000000 Tg/s
1 Tg/s = 132277357894 lb/min
Ví dụ
Convert 15 lb/min to Tg/s:
15 lb/min = 15 × 0.000000 Tg/s = 0.000000 Tg/s