Chuyển đổi pound/phút sang gram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị gram/ngày [g/d]
pound/phút
Định nghĩa:
gram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút sang gram/ngày
| pound/phút [lb/min] | gram/ngày [g/d] |
|---|---|
| 0.01 lb/min | 6532 g/d |
| 0.10 lb/min | 65317 g/d |
| 1 lb/min | 653173 g/d |
| 2 lb/min | 1306346 g/d |
| 3 lb/min | 1959519 g/d |
| 5 lb/min | 3265865 g/d |
| 10 lb/min | 6531730 g/d |
| 20 lb/min | 13063460 g/d |
| 50 lb/min | 32658650 g/d |
| 100 lb/min | 65317301 g/d |
| 1000 lb/min | 653173010 g/d |
Cách chuyển đổi pound/phút sang gram/ngày
1 lb/min = 653173 g/d
1 g/d = 0.000002 lb/min
Ví dụ
Convert 15 lb/min to g/d:
15 lb/min = 15 × 653173 g/d = 9797595 g/d