Chuyển đổi pound/phút sang gigagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị gigagram/giây [Gg/s]
pound/phút [lb/min]
gigagram/giây [Gg/s]

pound/phút

Định nghĩa:

gigagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/phút sang gigagram/giây

pound/phút [lb/min] gigagram/giây [Gg/s]
0.01 lb/min 0.000000 Gg/s
0.10 lb/min 0.000000 Gg/s
1 lb/min 0.000000 Gg/s
2 lb/min 0.000000 Gg/s
3 lb/min 0.000000 Gg/s
5 lb/min 0.000000 Gg/s
10 lb/min 0.000000 Gg/s
20 lb/min 0.000000 Gg/s
50 lb/min 0.000000 Gg/s
100 lb/min 0.000001 Gg/s
1000 lb/min 0.000008 Gg/s

Cách chuyển đổi pound/phút sang gigagram/giây

1 lb/min = 0.000000 Gg/s

1 Gg/s = 132277358 lb/min

Ví dụ

Convert 15 lb/min to Gg/s:
15 lb/min = 15 × 0.000000 Gg/s = 0.000000 Gg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến