Chuyển đổi pound/phút sang kilôgram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị kilôgram/giây [kg/s]
pound/phút
Định nghĩa:
kilôgram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút sang kilôgram/giây
pound/phút [lb/min] | kilôgram/giây [kg/s] |
---|---|
0.01 lb/min | 0.000076 kg/s |
0.10 lb/min | 0.000756 kg/s |
1 lb/min | 0.007560 kg/s |
2 lb/min | 0.0151 kg/s |
3 lb/min | 0.0227 kg/s |
5 lb/min | 0.0378 kg/s |
10 lb/min | 0.0756 kg/s |
20 lb/min | 0.1512 kg/s |
50 lb/min | 0.3780 kg/s |
100 lb/min | 0.7560 kg/s |
1000 lb/min | 7.56 kg/s |
Cách chuyển đổi pound/phút sang kilôgram/giây
1 lb/min = 0.007560 kg/s
1 kg/s = 132.28 lb/min
Ví dụ
Convert 15 lb/min to kg/s:
15 lb/min = 15 × 0.007560 kg/s = 0.113398 kg/s