Chuyển đổi pound/phút sang petagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút [lb/min] sang đơn vị petagram/giây [Pg/s]
pound/phút [lb/min]
petagram/giây [Pg/s]

pound/phút

Định nghĩa:

petagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/phút sang petagram/giây

pound/phút [lb/min] petagram/giây [Pg/s]
0.01 lb/min 0.000000 Pg/s
0.10 lb/min 0.000000 Pg/s
1 lb/min 0.000000 Pg/s
2 lb/min 0.000000 Pg/s
3 lb/min 0.000000 Pg/s
5 lb/min 0.000000 Pg/s
10 lb/min 0.000000 Pg/s
20 lb/min 0.000000 Pg/s
50 lb/min 0.000000 Pg/s
100 lb/min 0.000000 Pg/s
1000 lb/min 0.000000 Pg/s

Cách chuyển đổi pound/phút sang petagram/giây

1 lb/min = 0.000000 Pg/s

1 Pg/s = 132277357894170 lb/min

Ví dụ

Convert 15 lb/min to Pg/s:
15 lb/min = 15 × 0.000000 Pg/s = 0.000000 Pg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến