Chuyển đổi electron-volt sang therm (EC)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
electron-volt [eV]
therm (EC) [therm (EC)]

electron-volt

Định nghĩa:

therm (EC)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang therm (EC)

electron-volt [eV] therm (EC) [therm (EC)]
0.01 eV 0.000000 therm (EC)
0.10 eV 0.000000 therm (EC)
1 eV 0.000000 therm (EC)
2 eV 0.000000 therm (EC)
3 eV 0.000000 therm (EC)
5 eV 0.000000 therm (EC)
10 eV 0.000000 therm (EC)
20 eV 0.000000 therm (EC)
50 eV 0.000000 therm (EC)
100 eV 0.000000 therm (EC)
1000 eV 0.000000 therm (EC)

Cách chuyển đổi electron-volt sang therm (EC)

1 eV = 0.000000 therm (EC)

1 therm (EC) = 658514159806468526987804672 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to therm (EC):
15 eV = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000000 therm (EC)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác