Chuyển đổi electron-volt sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị centimét [centimeter]
electron-volt [eV]
centimét [centimeter]

electron-volt

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang centimét

electron-volt [eV] centimét [centimeter]
0.01 eV 0.000000 centimeter
0.10 eV 0.000000 centimeter
1 eV 0.000000 centimeter
2 eV 0.000000 centimeter
3 eV 0.000000 centimeter
5 eV 0.000000 centimeter
10 eV 0.000000 centimeter
20 eV 0.000000 centimeter
50 eV 0.000000 centimeter
100 eV 0.000000 centimeter
1000 eV 0.000000 centimeter

Cách chuyển đổi electron-volt sang centimét

1 eV = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 612082949650645 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to centimeter:
15 eV = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác