Chuyển đổi electron-volt sang calo (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
electron-volt
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi electron-volt sang calo (th)
| electron-volt [eV] | calo (th) [cal (th)] |
|---|---|
| 0.01 eV | 0.000000 cal (th) |
| 0.10 eV | 0.000000 cal (th) |
| 1 eV | 0.000000 cal (th) |
| 2 eV | 0.000000 cal (th) |
| 3 eV | 0.000000 cal (th) |
| 5 eV | 0.000000 cal (th) |
| 10 eV | 0.000000 cal (th) |
| 20 eV | 0.000000 cal (th) |
| 50 eV | 0.000000 cal (th) |
| 100 eV | 0.000000 cal (th) |
| 1000 eV | 0.000000 cal (th) |
Cách chuyển đổi electron-volt sang calo (th)
1 eV = 0.000000 cal (th)
1 cal (th) = 26114473967545462784 eV
Ví dụ
Convert 15 eV to cal (th):
15 eV = 15 × 0.000000 cal (th) = 0.000000 cal (th)