Chuyển đổi electron-volt sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
electron-volt [eV]
mã lực giờ [hp*h]

electron-volt

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang mã lực giờ

electron-volt [eV] mã lực giờ [hp*h]
0.01 eV 0.000000 hp*h
0.10 eV 0.000000 hp*h
1 eV 0.000000 hp*h
2 eV 0.000000 hp*h
3 eV 0.000000 hp*h
5 eV 0.000000 hp*h
10 eV 0.000000 hp*h
20 eV 0.000000 hp*h
50 eV 0.000000 hp*h
100 eV 0.000000 hp*h
1000 eV 0.000000 hp*h

Cách chuyển đổi electron-volt sang mã lực giờ

1 eV = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 16755453050039721927901184 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to hp*h:
15 eV = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác