Chuyển đổi electron-volt sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi electron-volt [eV] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
electron-volt [eV]
feet-pound [ft*lbf]

electron-volt

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi electron-volt sang feet-pound

electron-volt [eV] feet-pound [ft*lbf]
0.01 eV 0.000000 ft*lbf
0.10 eV 0.000000 ft*lbf
1 eV 0.000000 ft*lbf
2 eV 0.000000 ft*lbf
3 eV 0.000000 ft*lbf
5 eV 0.000000 ft*lbf
10 eV 0.000000 ft*lbf
20 eV 0.000000 ft*lbf
50 eV 0.000000 ft*lbf
100 eV 0.000000 ft*lbf
1000 eV 0.000000 ft*lbf

Cách chuyển đổi electron-volt sang feet-pound

1 eV = 0.000000 ft*lbf

1 ft*lbf = 8462350027631751168 eV

Ví dụ

Convert 15 eV to ft*lbf:
15 eV = 15 × 0.000000 ft*lbf = 0.000000 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi electron-volt sang các đơn vị Năng lượng khác